Ford Ecosport Trend 1.5 MT: 606.000.000 VND đồng bản 02 túi khí và 606 triệu đồng bản 7 túi khí
Ford Ecosport Trend 1.5AT: 652.000.000 VND bản 02 túi khí và 652 triệu đồng bản 7 túi khí
Ford Ecosport Titanium 1.5L AT: 681.000.000 VND bản 02 túi khí và 681 triệu đồng bản 07 túi khí
Thông số kỹ thuật Ford EcoSport 2014 1.5P Trend AT
Ford EcoSport 2014 1.5L Trend AT giá 652 triệu nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng, Hỗ trợ mua xe trả góp, tặng dán kính, bọc vô lăng, nước hoa...
Chính sách ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Ford Ecosport tại Ford Thủ Đô:
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký và khám lưu hành xe.
- Hỗ trợ thủ tục vay vốn Ngân hàng lên tới 80% giá trị xe.
- Thời gian giao hàng nhanh nhất: thủ tục mua bán nhanh gọn, thuận tiện, chìa khóa trao tay.
- Phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất: tư vấn chính xác về Sản phẩm Quý khách đang quan tâm, các hình thức mua bán.
- Hỗ trợ thủ tục vay vốn Ngân hàng lên tới 80% giá trị xe.
- Thời gian giao hàng nhanh nhất: thủ tục mua bán nhanh gọn, thuận tiện, chìa khóa trao tay.
- Phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất: tư vấn chính xác về Sản phẩm Quý khách đang quan tâm, các hình thức mua bán.
Thông số kỹ thuật Ford EcoSport 1.5P Trend AT
|
Kích thước
|
1.5P Trend AT
|
|
Dài x Rộng x Cao
|
4,241 x 1,765 x 1,693
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2521
|
|
Chiều rộng cơ sở trước sau
|
1,478/1,465
|
|
Bán kính quay vòng (m)
|
5.3
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
52
|
|
Động cơ
|
1.5P Trend AT
|
|
Kiểu động cơ/ Engine Type
|
Xăng 1.5L Duratec 16 Van
|
|
Dung tích xi lanh
|
1,498 cc
|
|
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)
|
112 @ 6300 (or 82,3 kW/ 6300)
|
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
140 @ 4500
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
|
Hộp số
|
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực điện điều khiển điện tử
|
|
Hệ thống giảm xóc
|
1.5P Trend AT
|
|
Trước
|
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
|
Sau
|
Thanh xoắn
|
|
Brakes: Front-Rear
|
Đĩa - Tang trống
|
|
Bánh xe
|
Vành (mâm) đúc hợp kim 16/16" Alloy
|
|
Lốp
|
195/50 R16
|
|
Các trang thiết bị an toàn
|
1.5P Trend AT
|
|
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc
|
Có
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có
|
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
|
Có
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
|
Có
|
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
|
Trang thiết bị ngoại thất
|
1.5P Trend AT
|
|
Đèn pha trước
|
Halogen
|
|
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
|
|
Gạt mưa kính sau
|
Có
|
|
Trang thiết bị nội thất
|
1.5P Trend AT
|
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động
|
|
Ghế
|
Điều chỉnh tay 4 hướng
|
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
|
Ghế sau gập được 60/40
|
Có
|
|
Đèn trần phía trước
|
Với đèn xem bản đồ cá nhân
|
|
Hộp giữ lạnh
|
Có
|
|
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin
|
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng
đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài
|
|
Âm thanh
|
1.5P Trend AT
|
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ Single CD In-dash/ AM/ FM
|
|
Kết nối USB, AUX
|
Có
|
|
Hệ thống loa
|
6
|
|
Hệ thống điện
|
1.5P Trend AT
|
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
|
Khóa trung tâm
|
Có
|
|
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện
|
Có
|
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái
|



0 nhận xét:
Đăng nhận xét